DDC
| 320.071 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục chính trị : Dùng trong đào tạp trình độ trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển HS tốt nghiệp THPT và THCS / Phạm Ngọc Anh chủ biên...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp cho giáo viên những thông tin cơ bản về công tác giảng dạy và học môn Giáo dục chính trị gồm các nội dung về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, bổ trợ kiến thức giáo dục công dân, tu dưỡng để trở thành người công dân tốt |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hoà, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Mỹ, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quốc Bảo, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V049388-97 |
|
000
| 01203nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17896 |
---|
008 | 180612s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041509|blongtd|y20180612100500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a320.071|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình giáo dục chính trị :|bDùng trong đào tạp trình độ trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển HS tốt nghiệp THPT và THCS /|cPhạm Ngọc Anh chủ biên...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aCung cấp cho giáo viên những thông tin cơ bản về công tác giảng dạy và học môn Giáo dục chính trị gồm các nội dung về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, bổ trợ kiến thức giáo dục công dân, tu dưỡng để trở thành người công dân tốt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục chính trị |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Anh,|cPGS.TS,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Hoà,|cThS |
---|
700 | 1|aPhạm, Xuân Mỹ,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aĐặng, Quốc Bảo,|cPGS.TS |
---|
710 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V049388-97 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V049393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049395
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.071 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|