DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Bùi, Anh Tuấn, |
Nhan đề
| Giáo trình hành vi tổ chức / Bùi Anh Tuấn, Phạm Thúy Hương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân,2013 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu tổng quan về hành vi tổ chức, cơ sở của hành vi cá nhân, ra quyết định cá nhân. Cơ sở của hành vi nhóm, cách giao tiếp trong tổ chức, văn hóa tổ chức, thay đổi và phát triển tổ chức... |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự |
Từ khóa tự do
| Hành vi tổ chức-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thúy Hương, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): V049464-5 |
|
000
| 01130nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 12248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17891 |
---|
005 | 202103240932 |
---|
008 | 180611s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210324093206|bnghiepvu|c20200102111920|dquyennt|y20180611151900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.3|bB9321T|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Anh Tuấn,|cPGS.TS.,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình hành vi tổ chức /|cBùi Anh Tuấn, Phạm Thúy Hương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|b Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2013 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 275 |
---|
520 | |aTìm hiểu tổng quan về hành vi tổ chức, cơ sở của hành vi cá nhân, ra quyết định cá nhân. Cơ sở của hành vi nhóm, cách giao tiếp trong tổ chức, văn hóa tổ chức, thay đổi và phát triển tổ chức... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aHành vi tổ chức|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aPhạm, Thúy Hương,|cTS. |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V049464-5 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049464
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 B9321T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049465
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 B9321T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|