|
000
| 00909nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 12247 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17890 |
---|
005 | 202308030924 |
---|
008 | 230803s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230803092446|bquyennt|c20220420143913|dbacntp|y20180611150100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.81|bH1114D|223 |
---|
100 | 1|aHà, Thị Thuỳ Dương |
---|
245 | 10|aQuản trị bán hàng /|cHà Thị Thuỳ Dương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2015 |
---|
300 | |a173 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về bán hàng và quản trị bán hàng; kỹ năng bán hàng; những tình huống bán hàng đặc biệt và quản trị bán hàng, giám đốc bán hàng... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBán hàng |
---|
653 | 4|aQuản trị bán hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh.|bKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(8): V049517-24 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(30): V049525-54 |
---|
890 | |a38|b174|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049520
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V049522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049524
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049525
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049526
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 H1114D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào