DDC
| 346.07 |
Nhan đề
| Giáo trình luật thương mại quốc tế. Phần 2 / Trần Việt Dũng chủ biên; Nguyễn Ngọc Lâm...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Cương, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lan Hương, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V049458, V049508-16 |
|
000
| 00993nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17889 |
---|
005 | 202001021118 |
---|
008 | 180611s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102111903|bquyennt|c20180825041503|dlongtd|y20180611144200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.07|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật thương mại quốc tế.|nPhần 2 /|cTrần Việt Dũng chủ biên; Nguyễn Ngọc Lâm...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a443 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThương mại quốc tế |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật thương mại |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Lâm,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aVũ, Duy Cương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Việt Dũng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Lan Hương,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V049458, V049508-16 |
---|
890 | |a10|b173|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
3
|
V049509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049511
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:17-08-2024
|
|
|
6
|
V049512
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049516
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.07 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|