DDC
| 335.43 |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2016 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội. |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sinh, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Duyên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phương Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Đức Hiếu, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V049408-17 |
|
000
| 01265nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17888 |
---|
008 | 180611s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041502|blongtd|y20180611143600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a335.43|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Văn Sinh, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2016 |
---|
300 | |a490 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
700 | 1|aPhạm, Văn Sinh,|cTS |
---|
700 | 1|aDương, Văn Duyên,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Thông,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Phan,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aĐào, Phương Liên,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aĐoàn, Đức Hiếu,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aVũ, Tình,|cPGS.TS |
---|
710 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V049408-17 |
---|
890 | |a10|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
5
|
V049412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V049413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.43 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|