DDC
| 346.59707 |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại / Hà Thị Thanh Bình chủ biên, Phạm Trí Hùng...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 412 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật chống độc quyền-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Thanh Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Lê, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V049428-35, V049446-7 |
|
000
| 01162nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 12242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17885 |
---|
005 | 202001021118 |
---|
008 | 180611s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102111823|bquyennt|c20180825041500|dlongtd|y20180611110100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.59707|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại /|cHà Thị Thanh Bình chủ biên, Phạm Trí Hùng...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a412 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 411 - 412 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật chống độc quyền|xViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật thương mại|xViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1|aHà, Thị Thanh Bình,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Lê,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhan, Huy Hồng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTrần, Hoàng Nga,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aPhạm, Trí Hùng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V049428-35, V049446-7 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049428
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049432
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V049433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049434
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59707 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|