ISBN
| 9780750668279 |
DDC
| 657.014 |
Nhan đề
| CIMA official terminology / Chartered Institute of Management Accountants |
Lần xuất bản
| 2005 edition |
Thông tin xuất bản
| Amsterdam :CIMA,2005. |
Mô tả vật lý
| vi; 114 p. ;24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Từ khóa tự do
| Accounting-Terminology |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(1): N004906 |
|
000
| 00769nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17875 |
---|
005 | 202001060847 |
---|
008 | 180606s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780750668279 |
---|
039 | |a20200106084718|bkynh|c20180825041454|dlongtd|y20180606143200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a657.014|bC573o|223 |
---|
245 | 00|aCIMA official terminology /|cChartered Institute of Management Accountants |
---|
250 | |a2005 edition |
---|
260 | |aAmsterdam :|bCIMA,|c2005. |
---|
300 | |avi; 114 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAccounting|xTerminology |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(1): N004906 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.014 C573o
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào