| |
000
| 00858nam a2200301 p 4500 |
|---|
| 001 | 12230 |
|---|
| 002 | 18 |
|---|
| 004 | 17873 |
|---|
| 005 | 202308021351 |
|---|
| 008 | 180606s2017 vm| eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a0073530743 |
|---|
| 039 | |a20230802135118|bquyennt|c20220413160036|dbacntp|y20180606135900|zthuyct |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |avm|ba-vt |
|---|
| 082 | 14|a658.15|bB8285|223 |
|---|
| 100 | 1|aBrealey, Richard A. |
|---|
| 245 | 10|aPrinciples of corporate finance / |cRichard A. Brealey, Stewart C. Myers, Franklin Allen |
|---|
| 250 | |aTwelfth edition |
|---|
| 260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Irwin, |c2017 |
|---|
| 300 | |axxvii; 896 p. ; |c27 cm. |
|---|
| 500 | |aIncludes bibliographical references and index. |
|---|
| 653 | 4|aCorporations|xFinance |
|---|
| 690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
|---|
| 690 | |aQuỹ Châu Á |
|---|
| 690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 700 | 1|aMyers, Stewart C. |
|---|
| 700 | 1|aAllen, Franklin,|d1956 - |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N004909 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
N004909
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 B8285
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|