|
000
| 00871nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12229 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17872 |
---|
008 | 180606s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292072432 |
---|
039 | |a20180825041453|blongtd|y20180606095000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.15|bA882|223 |
---|
100 | 1|aAtrill, Peter. |
---|
245 | 10|aManagement accounting for decision makers /|cPeter Atrill and Eddie McLaney |
---|
250 | |a8th edition |
---|
260 | |aHarlow, England ;|aNew York :|bPearson,|c2015. |
---|
300 | |axxii; 554 p. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDecision making. |
---|
653 | 4|aManagerial accounting. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aMcLaney, E. J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N004910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004910
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 A882
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào