DDC
| 344.046 |
Nhan đề
| Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2014 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về quy hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường; bảo vệ môi trường trong khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên; ứng phó biến đổi khí hậu; bảo vệ môi trường biển và hải đảo... và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật bảo vệ môi trường |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V048993-9002 |
|
000
| 01033nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12226 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17869 |
---|
005 | 202001060839 |
---|
008 | 180529s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106083951|bquyennt|c20180825041445|dlongtd|y20180529153900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.046|bL9268B|223 |
---|
245 | 00|aLuật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2014 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về quy hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường; bảo vệ môi trường trong khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên; ứng phó biến đổi khí hậu; bảo vệ môi trường biển và hải đảo... và các văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật bảo vệ môi trường |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V048993-9002 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049002
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.046 L9268B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào