ISBN
| 9786048926359 |
DDC
| 344.59701 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Kim Ngân, |
Nhan đề
| Bộ Luật Lao động 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành : Tài liệu phục vụ học tập môn Luật lao động và áp dụng pháp luật để xử lý tình huống trong thực tế / Bùi Thị Kim Ngân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2018 |
Mô tả vật lý
| 558 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu Bộ luật Lao động nãm 2018 và các văn bản hướng dẫn Bộ luật Lao động |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động. |
Từ khóa tự do
| Luật và pháp chế lao động-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 062491-5, 074507-16, V049373-7 |
|
000
| 00832nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12224 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17867 |
---|
005 | 202011261424 |
---|
008 | 180529s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048926359|c138000 |
---|
039 | |a20201126142414|bnghiepvu|c20201124143247|dsvthuctap|y20180529135000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.59701|bB9321Ng|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Kim Ngân,|cThS |
---|
245 | 10|aBộ Luật Lao động 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành :|bTài liệu phục vụ học tập môn Luật lao động và áp dụng pháp luật để xử lý tình huống trong thực tế /|cBùi Thị Kim Ngân |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2018 |
---|
300 | |a558 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu Bộ luật Lao động nãm 2018 và các văn bản hướng dẫn Bộ luật Lao động |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aBộ luật lao động. |
---|
653 | 4|aLuật và pháp chế lao động|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
692 | |aLuật lao động |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 062491-5, 074507-16, V049373-7 |
---|
890 | |a20|b154|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062491
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
062492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
062493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
062494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
062495
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|