|
000
| 00703nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12222 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17865 |
---|
005 | 202001060840 |
---|
008 | 180529s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106084051|bquyennt|c20180825041443|dlongtd|y20180529104200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.59701|bB9321Ng|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Kim Ngân,|cThS |
---|
245 | 10|aLuật lao động Việt Nam :|bMục đích yêu cầu các câu hỏi và tình huống /|cBùi Thị Kim Ngân |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật và pháp chế lao động|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V049381 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V049378-80, V049382 |
---|
890 | |a5|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049381
|
Kho Sách mất
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào