|
000
| 00752nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12221 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17864 |
---|
005 | 202105191545 |
---|
008 | 180529s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048926366|c79000 |
---|
039 | |a20210519154543|bnghiepvu|c20200106084110|dquyennt|y20180529095000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.16|bH4321Th|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản quy phạm pháp luật, trích văn bản quy phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình /|cLê Thị Mận |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2018 |
---|
300 | |a423 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật hôn nhân|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aQuan hệ gia đình|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aLê, Thị Mận,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 062486-90, V049383-7 |
---|
890 | |a10|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
062487
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
062488
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
062489
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
062490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|