|
000
| 00853nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12218 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17861 |
---|
005 | 202001060841 |
---|
008 | 180529s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106084159|bquyennt|c20180825041441|dlongtd|y20180529091000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a340|bH4321Th|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật quốc tế và Việt Nam sử dụng học tập môn công pháp quốc tế /|cVũ Duy Khang tuyển chọn, biên dịch và biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2017 |
---|
300 | |a390 tr. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật pháp quốc tế |
---|
653 | 4|aPháp luật|zQuốc tế |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aVũ, Duy Khang,|eTuyển chọn, biên dịch và biên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V049063-7 |
---|
890 | |a5|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|