|
000
| 00820nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17860 |
---|
005 | 202007150817 |
---|
008 | 180528s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200715081745|bnghiepvu|c20200106084217|dquyennt|y20180528145400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.59701|bB9321Ng|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Thị Kim Ngân,|cThS |
---|
245 | 10|aHệ thống các luật hướng dẫn Bộ Luật Lao động 2012 :|bTài liệu phục vụ học tập môn Luật lao động và áp dụng pháp luật để xử lý tình huống trong thực tế /|cBùi Thị Kim Ngân |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a420 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aBộ luật lao động. |
---|
653 | 4|aLuật và pháp chế lao động|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V049368-72 |
---|
890 | |a5|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B9321Ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào