ISBN
| 9786048634520 |
DDC
| 347.59701 |
Nhan đề
| Luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân : Luật số 63/2044/QH13 đã được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá XIII, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 24-11-2014 có hiệu lực thi hành 1-6-2015 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2015 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân gồm những quy định chung và quy định cụ thể về các công tác thực hiện chức năng, nhiệm vụ của viện kiểm sát nhân dân; tổ chức; cán bộ, công chức, viên chức và người lao động khác của viện kiểm sát nhân dân; đảm bảo hoạt động của viện kiểm sát nhân dân và các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật pháp-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật nhà nước-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật tòa án-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tòa án-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 074668-77, V049018-22 |
|
000
| 00828nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12214 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17857 |
---|
005 | 202011251328 |
---|
008 | 180528s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048634520|c18000 |
---|
039 | |a20201125132851|bnghiepvu|c20200106084300|dquyennt|y20180528142300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a347.59701|bL9268T|223 |
---|
245 | 00|aLuật tổ chức viện kiểm sát nhân dân :|bLuật số 63/2044/QH13 đã được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá XIII, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 24-11-2014 có hiệu lực thi hành 1-6-2015 |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |a Giới thiệu toàn văn luật tổ chức viện kiểm sát nhân dân gồm những quy định chung và quy định cụ thể về các công tác thực hiện chức năng, nhiệm vụ của viện kiểm sát nhân dân; tổ chức; cán bộ, công chức, viên chức và người lao động khác của viện kiểm sát nhân dân; đảm bảo hoạt động của viện kiểm sát nhân dân và các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật pháp|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật nhà nước|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật tòa án|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTòa án|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aLý luận chung về nhà nước và pháp luật |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 074668-77, V049018-22 |
---|
890 | |a15|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.59701 L9268T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|