|
000
| 00667nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12212 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17855 |
---|
005 | 202001060843 |
---|
008 | 180524s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106084331|bquyennt|c20180825041437|dlongtd|y20180524152600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.16|bL9268H |
---|
245 | 00|aLuật hôn nhân và gia đình năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2014 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật hôn nhân|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aQuan hệ gia đình|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V049046 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V049043-5, V049047 |
---|
890 | |a5|b476|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:20-08-2024
|
|
|
2
|
V049044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:16-12-2024
|
|
|
3
|
V049045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:07-09-2024
|
|
|
4
|
V049046
|
Kho Sách mất
|
346.16 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049047
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.16 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào