|
000
| 00706nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17854 |
---|
005 | 202001060843 |
---|
008 | 180524s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106084352|bquyennt|c20180825041436|dlongtd|y20180524151000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.597065|bL9268D|223 |
---|
245 | 00|aLuật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cVũ Duy Khang biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp|xLuật và pháp chế|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật doanh nghiệp|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aVũ, Duy Khang,|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V049013-7 |
---|
890 | |a5|b86|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597065 L9268D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597065 L9268D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597065 L9268D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597065 L9268D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597065 L9268D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào