|
000
| 00966nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17851 |
---|
005 | 202001060844 |
---|
008 | 180524s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106084425|bkynh|c20180825041434|dlongtd|y20180524110700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a349.597|bC118Ngh|223 |
---|
245 | 00|aCác nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về hình sự - dân sự - hành chính - thương mại - lao động (năm 2000-2016) /|cTrần Thế Vinh tuyển chọn và hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a382 tr. ;|c28 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật thương mại|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật pháp|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật hình sự|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật và pháp chế lao động|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật dân sự|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật hành chính|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aTrần, Thế Vinh,|eTuyển chọn và hệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V049023-7 |
---|
890 | |a5|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 C118Ngh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 C118Ngh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 C118Ngh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 C118Ngh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V049027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 C118Ngh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào