|
000
| 00770nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 122 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 128 |
---|
008 | 070106s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-233104-6 |
---|
039 | |a20180825023648|blongtd|y20070106100300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.5|bW492 |
---|
100 | 1|aWerner, Patricia K. |
---|
245 | 10|aInteractions 2 Grammar /|cPatricia K. Werner... |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a397 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aChurch, Mary Mitchell |
---|
700 | 1|aHyzer, Keesia |
---|
700 | 1|aNelson, John P. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Tâm,|e Giới thiệu |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006446-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V006440-3, V006448-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006444-5 |
---|
890 | |a10|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006440
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006441
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006442
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006443
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006444
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006445
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006446
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006447
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006448
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006449
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 W492
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|