DDC
| 895.92212 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Hãn |
Nhan đề
| Truyện Kiều trong văn hóa Việt Nam / Hoàng Xuân Hãn, Hoàng Hữu Yên; Nguyễn Hương Mai sưu tầm và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tùng thư Truyện Kiều |
Từ khóa tự do
| Thơ Việt Nam-Thế kỷ 19 |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam-Thế kỷ 19 |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Yên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hương Mai |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(3): V048916-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): V048913-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(6): V048907-12 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V048899-906 |
|
000
| 00829nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12196 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17839 |
---|
008 | 180523s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041426|blongtd|y20180523101900|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.92212|bH6788H|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Xuân Hãn |
---|
245 | 10|aTruyện Kiều trong văn hóa Việt Nam /|cHoàng Xuân Hãn, Hoàng Hữu Yên; Nguyễn Hương Mai sưu tầm và tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aTùng thư Truyện Kiều |
---|
541 | |aMua |
---|
600 | 10|aNguyễn Du,|d1766-1820.|tKim Vân Kiều |
---|
653 | 4|aThơ Việt Nam|yThế kỷ 19 |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam|yThế kỷ 19 |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aHoàng, Hữu Yên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hương Mai |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(3): V048916-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): V048913-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(6): V048907-12 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V048899-906 |
---|
890 | |a20|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048907
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048908
|
Q7_Kho Mượn
|
895.92212 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|