DDC
| 959.7029 |
Tác giả CN
| Cao, Xuân Dục, |
Nhan đề
| Quốc triều chính biên toát yếu. T.1 / Cao Xuân Dục chủ biên; Trần Đình Phong...[và những người khác] hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Huế :Nxb. Thuận Hoá,2013 |
Mô tả vật lý
| 397 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Bản dịch tiếng Việt của Quốc sử quán |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại-Nhà Nguyễn-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Thuỵ, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Phong, |
Tác giả(bs) TT
| Quốc sử quán triều Nguyễn |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(7): V048712-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(7): V048705-11 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(8): V048697-704 |
|
000
| 00917nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17825 |
---|
008 | 180518s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041418|blongtd|y20180518150800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a959.7029|bC235D|223 |
---|
100 | 1|aCao, Xuân Dục,|eChủ biên |
---|
245 | 10|aQuốc triều chính biên toát yếu.|nT.1 /|cCao Xuân Dục chủ biên; Trần Đình Phong...[và những người khác] hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHuế :|bNxb. Thuận Hoá,|c2013 |
---|
300 | |a397 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aBản dịch tiếng Việt của Quốc sử quán |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLịch sử cận đại|xNhà Nguyễn|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Thuỵ,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aLê, Hoàn,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Phong,|eHiệu đính |
---|
710 | 2|aQuốc sử quán triều Nguyễn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(7): V048712-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(7): V048705-11 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(8): V048697-704 |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048699
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048700
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048701
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048703
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048704
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048705
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048706
|
Q12_Kho Lưu
|
959.7029 C235D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|