|
000
| 00664nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17823 |
---|
008 | 180518s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041417|blongtd|y20180518133200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a627.58|bT439T|223 |
---|
100 | 1|aThiều, Quang Tuấn |
---|
245 | 10|aĐê biển và mái kè nghiêng /|cThiều Quang Tuấn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2009 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aĐê biển |
---|
653 | 4|aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | 4|aMái kè nghiêng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(2): V047143-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V047145-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.58 T439T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.58 T439T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.58 T439T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.58 T439T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào