DDC
| 370.9597 |
Nhan đề
| Sĩ tử Việt Nam đời xưa / Phan Hà, Đặng Thanh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2013 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm |
Từ khóa tự do
| Thi cử-Việt Nam-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Giáo dục-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(3): V048665-7 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V048668-70 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V048671-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V048657-64 |
|
000
| 00718nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12176 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17816 |
---|
008 | 180517s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041412|blongtd|y20180517144700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a370.9597|bS5629T|223 |
---|
245 | 00|aSĩ tử Việt Nam đời xưa /|cPhan Hà, Đặng Thanh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2013 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 220 - 222 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThi cử|zViệt Nam|xLịch sử |
---|
653 | 4|aGiáo dục|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aPhan, Hà,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aĐặng Thanh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(3): V048665-7 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V048668-70 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V048671-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V048657-64 |
---|
890 | |a20|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048665
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.9597 S5629T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|