|
000
| 00966nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 12173 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 17812 |
---|
005 | 202204131326 |
---|
008 | 180517s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413132611|bbacntp|c20200612134507|dnghiepvu|y20180517142200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a627.980 9597|bS194h|223 |
---|
245 | 00|aSan hô Trường Sa :|bTương tác giữa công trình và nền san hô /|cHoàng Xuân Lượng (ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Xây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a365 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục tài liệu tham khảo tr. 361 |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aCông trình biển |
---|
653 | 4|aNền San hô |
---|
653 | 4|aQuần đảo Trường Sa|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aPhạm, Tiến Đạt,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aHoàng, Xuân Lượng,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thái Chung,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aTrần, Nghi,|cGS.TS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V047148-52 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.980 9597 S194h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.980 9597 S194h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.980 9597 S194h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.980 9597 S194h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
627.980 9597 S194h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|