DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Liêm, |
Nhan đề
| Những tấm gương nỗ lực vươn lên trong học tập / Trần Thị Thanh Liêm, Chu Thị Vị biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. :tranh ảnh ;21 cm |
Tùng thư
| Giáo dục trong gia đình |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng học tập |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Vi, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH_CO BAN(1): V048890 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH_CO BAN(6): V048893-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(5): V048887-9, V048891-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH_CO BAN(8): V048879-86 |
|
000
| 00772nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17811 |
---|
008 | 180517s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041408|blongtd|y20180517141200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a371.3|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Thị Thanh Liêm,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aNhững tấm gương nỗ lực vươn lên trong học tập /|cTrần Thị Thanh Liêm, Chu Thị Vị biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a227 tr. :|btranh ảnh ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aGiáo dục trong gia đình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ năng học tập |
---|
653 | 4|aHọc tập |
---|
653 | 4|aThành công |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aChu, Thị Vi,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(1): V048890 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(6): V048893-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(5): V048887-9, V048891-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH_CO BAN|j(8): V048879-86 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048888
|
Q12_Kho Lưu
|
371.3
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|