|
000
| 00804nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12168 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17807 |
---|
008 | 180517s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041406|blongtd|y20180517134100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657|bK241t|223 |
---|
245 | 00|aKế toán tài chính /|cVõ Văn Nhị (ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTài Chính,|c2009 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aDương, Hồng Thủy,|cThS |
---|
700 | 1|aMai, Bình Dương |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Cúc,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Nhị,|eChủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V047130 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 K241t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|