DDC
| 344.59701 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam = The labor code of the socialist republic of Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V046992 |
|
000
| 00673nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 12162 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17800 |
---|
008 | 180517s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041402|blongtd|y20180517095700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a344.59701|bB6621l|223 |
---|
245 | 00|aBộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam =|bThe labor code of the socialist republic of Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c19 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aBộ luật lao động |
---|
653 | 4|aLuật lao động |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V046992 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào