|
000
| 00832nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12161 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17799 |
---|
005 | 202303231450 |
---|
008 | 180517s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230323145030|bquyennt|c20200306100614|dquyennt|y20180517094600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.7009597|bT7721M|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Mô |
---|
245 | 10|aQuản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam /|cTrần Văn Mô |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c27 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xÔ nhiễm môi trường |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xQuản lý ngập lụt |
---|
653 | 4|aĐô thị |
---|
653 | 4|aThoát nước |
---|
653 | 4|aXử lý nước thải |
---|
653 | 4|aÔ nhiễm môi trường |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cMOI TRUONG|j(3): V047075-7 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7009597 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7009597 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047077
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.7009597 T7721M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào