DDC
| 910.914 |
Nhan đề
| Những hòn đảo kỳ diệu / Nguyễn Phương Thanh, Dương Minh Khôi biên dịch-giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. :chân dung, tranh ảnh ;21 cm |
Tùng thư
| Khoa học thú vị thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Đảo |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn,Phương Thanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V048787-8, V048790-1 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V048793-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(2): V048789, V048792 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(8): V048779-86 |
|
000
| 00720nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17797 |
---|
008 | 180516s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041400|blongtd|y20180516145700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a910.914|bN5769H|223 |
---|
245 | 00|aNhững hòn đảo kỳ diệu /|cNguyễn Phương Thanh, Dương Minh Khôi biên dịch-giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a263 tr. :|bchân dung, tranh ảnh ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aKhoa học thú vị thế kỷ 21 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKhoa học thường thức |
---|
653 | 4|aĐảo |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aDương, Minh Khôi |
---|
700 | 1|aNguyễn,Phương Thanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V048787-8, V048790-1 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V048793-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(2): V048789, V048792 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(8): V048779-86 |
---|
890 | |a20|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048779
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048780
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048781
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048783
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048785
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048786
|
Q12_Kho Mượn_01
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048787
|
Q12_Kho Lưu
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048788
|
Q12_Kho Lưu
|
910.914 N5769H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|