|
000
| 00865nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12158 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17796 |
---|
005 | 202007231642 |
---|
008 | 180516s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200723164253|bnghiepvu|c20200106085123|dquyennt|y20180516144900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a330|bT7721Kh|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Tiến Khai |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu kinh tế kiến thức cơ bản /|cTrần Tiến Khai |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a345 tr. ;|c24cm. |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aKinh tế học|xKhía cạnh nghiên cứu |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế phát triển |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V046997 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 T7721Kh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào