DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Hồ, Thuần |
Nhan đề
| Các hệ cơ sở dữ liệu :. tập 1/ : Lí thuyết và thực hành. / Hồ Thuần (Ch.b), Hồ Cẩm Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 215 tr.;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Cẩm Hà |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V046986, V047133-5, V047140, V047147, V049079 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V049078, V049080-1 |
|
000
| 01401nam a2200421 p 4500 |
---|
001 | 12150 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17787 |
---|
005 | 202308101050 |
---|
008 | 180516s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810105048|bbacntp|c20201126144803|dnghiepvu|y20180516093900|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a005.75|bH6781Th|223 |
---|
100 | 1|aHồ, Thuần |
---|
245 | 10|aCác hệ cơ sở dữ liệu :. |n tập 1/ : |bLí thuyết và thực hành. / |cHồ Thuần (Ch.b), Hồ Cẩm Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | |a215 tr.;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu kham khảo tr. 211 - 212 |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ lập trình máy tính |
---|
653 | 4|aCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 1|aHồ, Cẩm Hà |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V046986, V047133-5, V047140, V047147, V049079 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V049078, V049080-1 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047133
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047134
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047135
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047140
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047147
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V049078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049079
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V046986
|
Q12_Kho Lưu
|
005.75 H6781Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|