DDC
| 302. 259 771 |
Nhan đề
| Thông tin cơ quan hành chính và đơn vị doanh nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 1357 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các cơ quan thuộc khối quản lý nhà nước cũng như các đơn vị sự nghiệp, các tổ chức hiệp hội, tư nhân đăng ký và được phép hoạt động kinh doanh tại TP.HCM theo khối kinh doanh ngành nghề, bao gồm các thông tin về : địa chỉ, điện thoại, tên giám đốc, ngành kinh doanh. |
Tên vùng địa lý
| TP. Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cơ quan hành chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTRA CUU(1): V004894 |
|
000
| 00891nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 1215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1300 |
---|
008 | 070305s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024201|blongtd|y20070305152900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a302. 259 771|bT3671|221 |
---|
245 | 00|aThông tin cơ quan hành chính và đơn vị doanh nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a1357 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các cơ quan thuộc khối quản lý nhà nước cũng như các đơn vị sự nghiệp, các tổ chức hiệp hội, tư nhân đăng ký và được phép hoạt động kinh doanh tại TP.HCM theo khối kinh doanh ngành nghề, bao gồm các thông tin về : địa chỉ, điện thoại, tên giám đốc, ngành kinh doanh. |
---|
651 | 7|aTP. Hồ Chí Minh |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp |
---|
653 | 4|aCơ quan hành chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTRA CUU|j(1): V004894 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004894
|
Q12_Kho Lưu
|
302. 259 771 T3671
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|