|
000
| 00814nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12149 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17786 |
---|
008 | 180516s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041353|blongtd|y20180516093400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.4|bP535C|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Cúc |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ /|cPhan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a506 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V047119 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào