DDC
| 382.1042 |
Tác giả CN
| Porter, Michael E. |
Nhan đề
| Lợi thế cạnh tranh quốc gia / Michael E. Porter |
Nhan đề khác
| The Competitive advantage of nations |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh :Trẻ,2008 |
Mô tả vật lý
| 1076 tr. :Sơ đồ, bản đồ ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Chính sách công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý công nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quế Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Hải, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V047142 |
|
000
| 01068nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 12148 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17784 |
---|
005 | 202001060851 |
---|
008 | 180516s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106085152|bquyennt|c20180825041353|dlongtd|y20180516084100|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a382.1042|bP8441|223 |
---|
100 | |aPorter, Michael E. |
---|
245 | |aLợi thế cạnh tranh quốc gia /|cMichael E. Porter |
---|
246 | 24|aThe Competitive advantage of nations |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2008 |
---|
300 | |a1076 tr. :|bSơ đồ, bản đồ ;|c24 cm. |
---|
534 | |pNguyên bản :|tThe Competitive advantage of nations |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aChính sách công nghiệp |
---|
653 | 4|aCạnh tranh quốc tế |
---|
653 | 4|aQuản lý công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLương, Ngọc Hà,|eDịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quế Nga,|eDịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Toàn,|eDịch |
---|
700 | 1|aLê, Thanh Hải,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V047142 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1042 P8441
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|