DDC
| 895.922132 |
Nhan đề
| Hàn Mặc Tử - Một cuộc đời dị biệt, một con người tài hoa bạc mệnh / Thao Nguyễn tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. :Ảnh chân dung ;21 cm |
Tùng thư
| Tinh hoa văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà văn Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Thao Nguyễn, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH_CO BAN(3): V048603-5 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH_CO BAN(3): V048606-8 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH_CO BAN(6): V048609-14 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH_CO BAN(8): V048595-602 |
|
000
| 00798nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17781 |
---|
008 | 180515s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041350|blongtd|y20180515140800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.922132|bH2331M|223 |
---|
245 | 00|aHàn Mặc Tử - Một cuộc đời dị biệt, một con người tài hoa bạc mệnh /|cThao Nguyễn tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a351 tr. :|bẢnh chân dung ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aTinh hoa văn học Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
600 | 04|aHàn Mặc Tử|d1912 - 1940 |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 4|aNhà văn Việt Nam |
---|
653 | 4|aNghiên cứu văn học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aThao Nguyễn,|eTuyển chọn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH_CO BAN|j(3): V048603-5 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(3): V048606-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(6): V048609-14 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(8): V048595-602 |
---|
890 | |a20|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048595
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048600
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048601
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048604
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048605
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922132 H2331M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào