|
000
| 00868nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17777 |
---|
008 | 180515s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041347|blongtd|y20180515111600|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a398.0959742|bQ16M|223 |
---|
100 | 1|aQuán, Vi Miên |
---|
245 | 10|aSử thi Thái Nghệ An :|bsưu tầm, biên dịch /|cQuán Vi Miên |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017 |
---|
300 | |a659 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu kham khảo tr.653 - 655 |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | 4|aNgười Thái|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zNghệ An |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V047015 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.0959742 Q16M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào