|
000
| 00849nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12140 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 17775 |
---|
005 | 202006111016 |
---|
008 | 180515s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611101650|bdinhnt|c20200106085211|dquyennt|y20180515110700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.8343|bH1114Gi|223 |
---|
100 | 1|aHà, Nam Khánh Giao,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aĐo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng :|bSách chuyên khảo /|cHà Nam Khánh Giao |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2018 |
---|
300 | |a490 tr. :|bhình vẽ, sơ đồ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 455 - 490 |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | 4|aBán hàng |
---|
653 | 4|aDịch vụ khách hàng |
---|
653 | 4|aChăm sóc khách hàng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V048635 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.8343 H1114Gi
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào