|
000
| 00818nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12139 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17774 |
---|
008 | 180515s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041347|blongtd|y20180515110400|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a398.209597|bT827Ng|223 |
---|
100 | 1|aTriều, Nguyên |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích loài vật Việt Nam :|bnghiên cứu, sưu tầm, giới thiệu.|nQ.3 /|cTriều Nguyễn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017 |
---|
300 | |a543 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aVăn hóa dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTruyện cổ tích|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | 1|aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V047035 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209597 T827Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào