DDC
| 363.73946 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Hạ, |
Nhan đề
| Hồ đô thị quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm = Urban lakes and Ponds Technical management and pollution control / Trần Đức Hạ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm nước |
Từ khóa tự do
| Hồ-Đô thị |
Từ khóa tự do
| Nguồn nước-Kiểm soát ô nhiểm |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): V047078-80 |
|
000
| 00985nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12131 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 17766 |
---|
005 | 202308101049 |
---|
008 | 180515s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810104940|bbacntp|c20230321160504|dquyennt|y20180515090200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.73946|bT7721H|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Đức Hạ,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aHồ đô thị quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm =|bUrban lakes and Ponds Technical management and pollution control /|cTrần Đức Hạ |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a353 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 332 - 349 |
---|
541 | |aQuà tăng |
---|
653 | 4|aÔ nhiễm nước |
---|
653 | 4|aHồ|xĐô thị |
---|
653 | 4|aNguồn nước|xKiểm soát ô nhiểm |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): V047078-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.73946 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047079
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.73946 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.73946 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào