|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17765 |
---|
008 | 180515s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041336|blongtd|y20180515085200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a613.25|bS883|223 |
---|
100 | 1|aStoppard, Miriam |
---|
245 | 10|aBí quyết giảm cân hiệu quả /|cMiriam Stoppard; Triệu Vũ tổng hợp và biên dịch |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bPhụ Nữ,|c2010 |
---|
300 | |a93 tr. ;|c26 cm. |
---|
541 | |aQuà tăng |
---|
653 | 4|aGiảm cân|bBí quyết |
---|
653 | 4|aGiảm cân|bPhương pháp |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
700 | 1|aTriệu, Vũ,|cBS,|eTổng hợp và biên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V047074 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047074
|
Q4_Kho Mượn
|
613.25 S883
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào