ISBN
| |
DDC
| 370.1529 |
Tác giả CN
| Buzan, Tony |
Nhan đề
| Nền tảng và ứng dụng bản đồ tư duy / Tony Buzan; Nguyễn Lê Hoài Nguyên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 141 tr. :minh họa ;26 cm. |
Tùng thư
| Ultimate book of mind maps |
Từ khóa tự do
| Bản đồ tư duy |
Từ khóa tự do
| Tư duy-Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Hoài Nguyên, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(1): N005798 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 062878 |
|
000
| 00782nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17762 |
---|
005 | 202204201318 |
---|
008 | 180511s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000 |
---|
039 | |a20220420131814|bbacntp|c20210611151646|dnghiepvu|y20180511153500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a370.1529|bB9925|223 |
---|
100 | 1|aBuzan, Tony |
---|
245 | 10|aNền tảng và ứng dụng bản đồ tư duy /|cTony Buzan; Nguyễn Lê Hoài Nguyên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a141 tr. :|bminh họa ;|c26 cm. |
---|
490 | |aUltimate book of mind maps |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aBản đồ tư duy |
---|
653 | 4|aTư duy|bGiáo dục |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Lê Hoài Nguyên,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(1): N005798 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062878 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005798
|
Q12_Kho Lưu
|
370.1529 B9925
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
062878
|
Q12_Kho Mượn_01
|
370.1529 B9925
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào