DDC
| 370.118 |
Tác giả CN
| Buzan, Tony |
Nhan đề
| Các kỹ năng học giỏi = Study skills / Tony Buzan, Hoài Nguyên dịch |
Nhan đề khác
| Mind maps for kids |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 117 tr. :Minh họa ;26 cm. |
Tùng thư
| Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh |
Từ khóa tự do
| Bản đồ tư duy |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng học giỏi |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hoài Nguyên, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(1): N005803 |
|
000
| 00802nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17759 |
---|
005 | 202204201317 |
---|
008 | 180511s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420131741|bbacntp|c20180825041334|dlongtd|y20180511151200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a370.118|bB9925|223 |
---|
100 | 1|aBuzan, Tony |
---|
245 | 10|aCác kỹ năng học giỏi =|bStudy skills /|cTony Buzan, Hoài Nguyên dịch |
---|
246 | 24|aMind maps for kids |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a117 tr. :|bMinh họa ;|c26 cm. |
---|
490 | 0|aBản đồ tư duy cho trẻ thông minh |
---|
541 | |aQuà tăng |
---|
653 | 4|aBản đồ tư duy |
---|
653 | 4|aKỹ năng học giỏi |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aHoài Nguyên,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(1): N005803 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005803
|
Q12_Kho Lưu
|
370.118 B9925
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào