|
000
| 00893nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17758 |
---|
008 | 180511s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041333|blongtd|y20180511144500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.1|bP535C|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Thị Cúc,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tín dụng ngân hàng /|cPhan Thị Cúc (ch.b); Đoàn Văn Huy, Nguyễn Văn Kiên |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2008 |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 300 |
---|
541 | |aQuà tăng |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTín dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài Chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Văn Huy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Kiên |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): V046983, V047081 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 P535C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|