|
000
| 00834nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17757 |
---|
005 | 202204201022 |
---|
008 | 180511s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420102232|bbacntp|c20180825041333|dlongtd|y20180511143400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.833 3|bD6316Đ |
---|
100 | 1|aĐoàn, Văn Đính |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán ngân hàng /|cĐoàn Văn Đính (ch.b); Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Kiên |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a537 tr. ;|c20 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 537 |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 17|aKế toán|xngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | |aTrường Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V046979 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V046979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 D6316Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào