DDC
| 155.9042 |
Tác giả CN
| Hindle, Tim |
Nhan đề
| Giải tỏa stress / Tim Hindle; Vương Long biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Nhan đề khác
| Reducing stress |
Thông tin xuất bản
| T.p Hồ Chí Minh :Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh,2006. |
Mô tả vật lý
| 69 tr. :Minh họa màu ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Stress |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Qùi, |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Long, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V047051 |
|
000
| 00876nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17755 |
---|
005 | 202204201317 |
---|
008 | 180511s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420131726|bbacntp|c20180825041331|dlongtd|y20180511135200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a155.9042|bH6623|223 |
---|
100 | 1|aHindle, Tim |
---|
245 | 10|aGiải tỏa stress /|cTim Hindle; Vương Long biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
---|
246 | 31|aReducing stress |
---|
260 | |aT.p Hồ Chí Minh :|bTổng hợp T.p Hồ Chí Minh,|c2006. |
---|
300 | |a69 tr. :|bMinh họa màu ;|c24 cm. |
---|
534 | |pNguyên bản :|tReducing stress |
---|
541 | |aQuà tặng |
---|
653 | 4|aStress |
---|
653 | 4|aTâm lý học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Qùi,|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aVương, Long,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V047051 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
155.9042 H6623
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|