|
000
| 00748nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1212 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1297 |
---|
008 | 070305s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024201|blongtd|y20070305151900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bĐ1114|221 |
---|
245 | 00|aĐà Nẵng quy hoạch xây dựng và phát triển |
---|
260 | |aĐà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a60 tr. ;|c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu mô hình quy hoạch, xây dựng và phát triển Đà Nẵng, gồm : quy hoạch đất, mạng lưới chợ, sân vận động... |
---|
653 | 4|aPhát triển đô thị |
---|
653 | 4|aXây dựng|xQuy hoạch|zĐà Nẵng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aQuản lý đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V004883 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 Đ1114
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|