DDC
| 895.922 12 |
Nhan đề
| Tú Xương - Nhà thơ trào phúng xuất sắc một bậc "thần thơ, thánh chữ" / Thao Nguyễn tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tinh hoa văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Thao Nguyễn, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH_CO BAN(4): V048548, V048550-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH_CO BAN(6): V048543-6, V048553-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V048547, V048549 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH_CO BAN(8): V048535-42 |
|
000
| 00780nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12108 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17742 |
---|
008 | 180510s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041324|blongtd|y20180510150500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a895.922 12|bT8831X|223 |
---|
245 | 00|aTú Xương - Nhà thơ trào phúng xuất sắc một bậc "thần thơ, thánh chữ" /|cThao Nguyễn tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aTinh hoa văn học Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
600 | 04|aTú Xương|d1870 - 1907 |
---|
653 | 4|aVăn học cận đại |
---|
653 | 4|aNghiên cứu văn học|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aThao Nguyễn,|eTuyển chọn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(4): V048548, V048550-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(6): V048543-6, V048553-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V048547, V048549 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH_CO BAN|j(8): V048535-42 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048543
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048544
|
Kho Sách mất
|
895.922 12 T8831X
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|