|
000
| 00908nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12102 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17736 |
---|
005 | 202309180919 |
---|
008 | 180510s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230918091943|bquyennt|c20220420131606|dbacntp|y20180510144200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a158|bP5369Tr|223 |
---|
245 | 00|aPhát triển kỹ năng mềm cho sinh viên đại học sư phạm /|cHuỳnh Văn Sơn (ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a281 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu kham khảo tr.281 - 285 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ năng mềm|xGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Vĩnh Khương,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Hồng Quân,|cThS. |
---|
700 | 1|aHồ, Văn Liêm,|cTS. |
---|
700 | 1|aMai, Thị Mỹ Hạnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(1): V047005 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047005
|
Q12_Kho Lưu
|
158 P5369Tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|