DDC
| 330 |
Nhan đề
| Danh bạ hội viên 2004 - 2005 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 664 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Thông tin về 2000 hội viên VCCI (Phòng công nghiệp Việt Nam ) ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía nam năm 2004 - 2005. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) TT
| Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTRA CUU(1): V004881 |
|
000
| 00727nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 1210 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1295 |
---|
008 | 070305s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024200|blongtd|y20070305150600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330|bD182|221 |
---|
245 | 00|aDanh bạ hội viên 2004 - 2005 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a664 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aThông tin về 2000 hội viên VCCI (Phòng công nghiệp Việt Nam ) ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía nam năm 2004 - 2005. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
710 | 1|aPhòng thương mại và công nghiệp Việt Nam chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTRA CUU|j(1): V004881 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004881
|
Q12_Kho Lưu
|
330 D182
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào